1 |
ngư nghiệpNgư nghiệp là 1 trong các lĩnh vực của nông nghiệp. Ngư nghiệp có chức năng đánh bắt, nuôi trồng và khai thác các thủy sản.
|
2 |
ngư nghiệpnghề đánh bắt, nuôi và chế biến cá biển phát triển ngư nghiệp
|
3 |
ngư nghiệpNghề đánh cá.
|
4 |
ngư nghiệpNgư nghiệp là ngành kinh tế có chức năng đánh bắt, nuôi và khai thác các loài thủy sản.
|
5 |
ngư nghiệpNgư nghiệp là ngành kinh tế có chức năng và nhiệm vụ nuôi trồng và khai thác các loài thuỷ sản, chủ yếu là cá ở các ao hồ, đầm, ruộng nước, sông ngòi, trong nội địa và ở biển. Nói chung, ngư nghiệp là [..]
|
6 |
ngư nghiệp Nghề đánh cá.
|
7 |
ngư nghiệpNghề đánh cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngư nghiệp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngư nghiệp": . nghề nghiệp nghề nghiệp ngư nghiệp. Những từ có chứa "ngư nghiệp" in its defini [..]
|
<< quần cư | ngưng trệ >> |